--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chân kính
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chân kính
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chân kính
+
Jewel
đồng hồ mười bảy chân kính
a seventeen-jewel watch
Lượt xem: 778
Từ vừa tra
+
chân kính
:
Jewelđồng hồ mười bảy chân kínha seventeen-jewel watch
+
giả hiệu
:
False, sham imitationĐộc lập giả hiệuSham independencdThuốc giả hiệuA false medicine, an imitation medicine
+
trữ tình
:
lyrical, lyric
+
giở
:
Open (a book), unfold (a newspaper, a folder shirt...)Giở sách ra đọcTo open one's book and readGiỏ áo ra mặcTo unfold a shirt and put it on